• n

    giấy (để lau dọn, vệ sinh)/băng vệ sinh
    生理 ~: băng vệ sinh

    n

    khăn ăn
    ほら、その紙のナプキンではなく布製のナプキンを使いなさい: này, đừng dùng khăn ăn bằng giấy mà dùng khăn ăn bằng vải ý
    ひざにナプキンを掛ける: để khăn ăn lên đầu gối
    ナプキンを水で濡らして汚れをこすり落とす: thấm nước lên khăn ăn và tẩy rửa chất bẩn
    ナプキンリング: vòng khăn ăn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X