• n

    bảng số/đĩa số/biển số xe

    Kỹ thuật

    Biển số [number plate]
    Category: ô tô [自動車]
    Explanation: クルマの前後に付いている識別板。登録地や車種区分などが記されており、原則的に同じ車種で同じナンバーはない。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X