• n

    chuột
    おもちゃのネズミ: chuột đồ chơi
    ウミネズミ: chuột biển
    家ネズミ: chuột nhà
    ネズミがうようよいる: chuột đông nhung nhúc
    ネズミがたくさんいる家: nhà có nhiều chuột
    今しがたまでネズミがチーズをかじっていた: một con chuột đã gặm nhấm pho mát của chúng cháu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X