• [ ノイマンがた ]

    n

    kiểu Neumann (máy tính)

    Tin học

    [ ノイマンがた ]

    kiểu Neumann [Neumann-type (computer)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X