• n

    vòi/ống

    Kỹ thuật

    miệng phun [nozzle]
    mũi/mỏ [nozzle]
    ống phun [nozzle]
    vòi phun [nozzle]
    Explanation: ホットチャンバマシンのグースネックか、グースネックチップと金型の鋳込口とを接続する円筒形の部分。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X