• n

    cái mắc áo
     ~ のボード : bảng có móc treo đồ

    n

    nhà chứa máy bay

    n

    sự đói/nạn đói

    Kỹ thuật

    giá treo [hanger]
    móc/vòng treo [hanger]
    quai treo/giá treo/xà treo/thùng treo [hanger]
    thanh treo [hanger]
    Category: sơn [塗装]
    Explanation: Vật bằng sắt có các móc để treo các sản phẩm sơn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X