• n

    mũ kiểu mũ thợ săn

    n

    sự săn bắn

    Kỹ thuật

    sự giật cục [hunting]
    sự lắc lư [hunting]
    sự lùng sục/sự tìm chọn/sự dao động [hunting]
    sự nhảy (của kim khí cụ đo) [hunting]
    Explanation: 制御信号により、制御動作が行われたとき、制御量が周期的に変化して、安定状態にならない現象。
    sự rung [hunting]
    sự săn bắt [hunting]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X