• n

    chơi bằng tay

    Kỹ thuật

    sự xử lý tình huống lái xe/sự điều khiển/sự vận hành [handling]
    Category: ô tô [自動車]
    Explanation: 走行時に感じられるクルマのフィーリング。例えばドライバーの意のままに動き、手応えもしっかりしていれば良好なハンドリングといった具合になるが、評価基準は結局ドライバーの好み。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X