• n, adj-no

    cứng/cứng rắn
     ~ バック: gáy (sách) cứng

    adj-na

    vất vả/hà khắc/khắc nghiệt
    ~ なし事: công việc vất vả
     ~ なスケジュール: thời khóa biểu quá chặt chẽ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X