• n

    phần cứng (máy vi tính)

    Kỹ thuật

    đồ kim khí [hard-ware]
    khí giới [hard-ware]
    phần cứng (của máy vi tính) [hard-ware]
    Explanation: コンピュータを構成している、入力装置、記憶装置、演算装置、出力装置、制御装置のこと

    Tin học

    phần cứng máy tính [computer hardware]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X