• n

    đường vòng
    Ghi chú: để tránh vị trí nào đó trên đường chính hay tắc đường

    Kỹ thuật

    đường vòng [bypass]
    lò vòng/lò tránh [bypass]
    mạch phân dòng/mạch nối song song [bypass]
    rãnh vòng/kênh dẫn vòng [bypass]
    van tràn đi vòng [bypass]
    xả ra [bypass]

    Tin học

    đi vòng qua/bỏ qua [bypass (vs)]
    Explanation: Ví dụ như trong viễn thông, đó là việc sử dụng các kết nối khác như các hệ thống vệ tinh nhân tạo hay sóng vi ba, thay vì sử dụng hệ thống điện thoại nội bộ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X