• n

    đàn công-trơ-bas

    n

    giọng trầm/giọng nam trầm

    n

    sự tắm rửa/sự tắm bồn
     ~ タオル: khăn bông tắm

    n

    xe buýt/ô tô buýt

    n

    xe đò

    Kỹ thuật

    thanh góp/thanh dẫn/buýt/nối thanh góp [bus]
    xe buýt/ôtô buýt [bus]

    Tin học

    bus/kênh/tuyến/buýt [bus]
    Explanation: Đường dẫn điện nội bộ mà theo đó các tín hiệu được truyền từ bộ phận này đến bộ phận khác trong máy tính.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X