• n

    kết sổ

    n

    sự cân đối vay nợ

    Kinh tế

    bảng cân đối kế toán [Balance Sheet (BS)]
    Explanation: 貸借対照表のこと。企業における財務状態を示すもの。///企業における資産の部と負債の部、資本の部から成っており、資産合計と負債・資本の合計額が合致しなければならない、経営管理の基本的なものである。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X