• n

    nước cờ

    n

    sự cho qua/sự đi qua/đường dẫn

    Kỹ thuật

    lần chạy/hành trình [pass]
    Category: gia công [加工]
    Explanation: 1回の溶接操作。
    lối đi/luồng đi/rãnh hình [pass]
    Category: đúc [鋳造]
    sự thông qua/sự truyền đi [pass]

    Tin học

    đường dẫn [path/pass]
    Explanation: Trong DOS, đây là con đường mà hệ điều hành phải theo để tìm ra một chương trình có khả năng chạy được, đang lưu trữ trong một thư mục phụ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X