• n

    cái để chèn/lót/đệm

    n

    sự đóng gói/sự bao gói

    Kỹ thuật

    bao bì [packing]
    sự bịt kín/sự làm kín [packing]
    sự đỗ xe/bãi đỗ xe [parking]
    sự độn/sự chèn [packing]
    sự đóng gói [packing]
    sự đóng kiện [packing]
    vật liệu chèn [packing]
    vật liệu độn [packing]
    vòng bít [packing]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X