• Kỹ thuật

    đốm [patch]
    mảnh vá [patch]
    mảnh vụn [patch]
    tập/đám [patch]

    Tin học

    đắp vá/sửa tạm/nối tạm [patch (vs)]
    Explanation: Một thao tác sửa chữa nhanh, theo dạng của một hoặc nhiều câu lệnh chương trình, bổ sung thêm vào chương trình để gỡ rối hoặc để nâng cao các khả năng của chương trình đó.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X