• n

    miếng đệm lót/cái lót
    マウス ~: đệm chuột vi tính

    Kỹ thuật

    bộ giảm xóc/bộ suy giảm [pad]
    đệm đỡ/đệm tựa [pad]
    lớp độn/lớp lót [pad]
    yên mềm/cái đệm [pad]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X