• n

    bảng/tấm bảng/panô/panel
    コントロール ~: bảng điều khiển (máy móc)

    Kỹ thuật

    panel/bảng [panel]
    tấm bảng [panel]

    Tin học

    banô/bảng/panen [panel]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X