• adj-na

    chung/công cộng/công khai

    n

    sự của chung/công cộng/công khai
     ~ スクール: trường công
     ~ リレーションズ: sự giao tế công cộng, sự tiếp xúc, liên hệ với quần chúng

    Tin học

    công cộng/dùng chung [public]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X