• n

    bản cẩu

    n

    bảng màu palet

    n

    tấm nâng hàng/palet

    Kinh tế

    tấm nâng hàng/palét [Pallet]
    Explanation: 荷物を運搬したりするための規格化された荷台のこと。パレットは、普通、平パレット(木製や鋼鉄製の平らなもの)のことを指すが、ボックスパレット(箱状のもの)、シートパレット(紙製やプラスティック製のシート状のもの)がある。

    Tin học

    bảng màu [palette]
    Explanation: Trong các màn hình video của máy tính, đây là các màu mà hệ thống máy có thể hiển thị. Các màn hình màu VGA có bảng màu gồm 262. 144 màu, mặc dù mỗi màn hình chỉ có thể hiển thị tối đa 256 màu đồng thời. Trong các chương trình vẽ và họa, trên màn hình có hiển thị các khả năng tự chọn như các màu, và các dụng cụ vẽ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X