-
n
cuộc diễu hành/cuộc diễn binh/cuộc duyệt binh/đoàn diễu hành
- パレード・コントロール: tuần tra
- 成功を収めた宇宙飛行士のために盛大なパレードが開かれた: tổ chức một buổi biểu diễn hoành tráng để chúc mừng các nhà du hành vũ trụ đã hoàn thành nhiệm vụ một cách xuất sắc
- パレードの後ろに付いて歩く: Đi bộ ngay sau đoàn diễu hành
- ディズニーランドでエレクトリカル・パレードを見る: Nhìn thấy một
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ