• n

    cái đục lỗ/cái dùi lỗ giấy

    n

    rượu pân
    Ghi chú: rượu mạnh pha nước nóng, đường, sữa, trứng, nước cốt chanh...

    n

    sự dùi/sự đục lỗ/sự bấm vé
     ~カード: phiếu lỗ

    Kỹ thuật

    cái dùi [punch]
    chày đột dập/cái đột [punch]
    Explanation: プレス用金型で使用する刃物のこと。オス型をパンチ、メス型をダイと呼ぶ。
    kìm bấm (vé tàu)/máy bám lỗ/đột dập [punch]
    mũi núng (tâm) [punch]
    sự đục/lỗ/mũi đột [punch]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X