• n

    người làm bán thời gian/người làm thêm

    Kinh tế

    người làm ngắn hạn [Part-Timer]
    Explanation: パートタイマーとは、フルタイマーに対比される呼び方で、法律上の定義はない。フルタイマーに比べて、1日の所定労働時間が短い人、1週または1か月の所定労働時間が短い人のこと。労働時間は正社員と同じでも、身分取扱い上でパートと呼ばれることもある。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X