• n

    kinh doanh
     ~ ガール: nữ nhân viên văn phòng
    ngành nghề
    このビジネスでは、なかなか競争があるようです。 Trong ngành nghề đó có vẻ đang có cạnh tranh gay gắt.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X