• Kỹ thuật

    chỗ gấp mép [bead]
    đầu ruồi súng [bead]
    đoạn chương trình chức năng/gấp mép/cuộn mép [bead]
    giọt/hạt/viên [bead]
    gờ/bờ [bead]
    mép lốp/tanh [bead]
    mối hàn [bead]
    Explanation: 1回のパスで引かれた溶接金属。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X