• n

    sự ném bóng/động tác ném bóng (bóng chày, bóng gậy...)

    Kỹ thuật

    sự rỗ/sự rỗ lỗ chỗ/sự ăn mòn lỗ chỗ/sự đào hố [pitting]
    sự rung lắc lên xuống khi chạy [pitting]
    Category: ô tô [自動車]
    Explanation: 走行中に発生する小刻みが上下の揺れを意味する。ピッチングはホイールベースの短いクルマで起こりやすく、走行安定性を損ねる。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X