• n

    sợi/thớ/cấu tạo có thớ/sợi phíp
     ~ スコープ: kính quang học dùng chất liệu thủy tinh sợi
     ~ ボード: tấm xơ ép (xây dựng)

    n

    thớ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X