• Tin học

    [ ファイルめい ]

    tên tệp [file-name]
    Explanation: Tên tệp được gán cho một tệp khi nó được ghi trên đĩa. Mỗi tệp trên đĩa có một tên riêng, không trùng lặp.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X