• n

    đầu tiên/nhất
     ~クラス: hạng nhất
     ~ レディー: đệ nhất phu nhân

    n

    nhanh/nhanh chóng
     ~ フード : thức ăn nhanh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X