• n

    hãng/công ty

    n

    trang trại/nông trang/nông trường

    Kinh tế

    đặt hàng xác định [Firm]
    Category: Giao dịch [取引]
    Explanation: Là kiểu đặt hàng có ký kết hợp đồng giao dịch trước đó.

    取引成約を前提としたオーダー

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X