• n

    khuôn mặt/gương mặt/bề mặt (vách đá)
    ニュー ~:gương mặt mới, thành viên mới, người mới

    Kỹ thuật

    mặt/bề mặt/phía trước [face]
    sự xử lý bề mặt/sự tạo mặt/tạo mặt/xử lý bề mặt [face]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X