• Kinh tế

    bên chuyển tiếp hàng hoá [FORWARDER]
    Category: Vận tải hàng không [航空運送]
    Explanation: 利用航空運送事業者あるいは航空貨物混載業者で運送取扱、運送代弁、貨物の集配及び利用運送などの機能を持つ。航空会社と一体となり、戸口から空港、空港から戸口までの輸送を担当する。

    Kỹ thuật

    đại lý giao nhận/công ty giao nhận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X