• n

    cái móc/cái mỏ để móc/cái cài

    n

    cú đấm móc (quyền Anh)

    Kỹ thuật

    bản lề cửa [hook]
    cái móc/cái mắc [hook]
    lưỡi câu [hook]
    Robert Hooke [Robert Hooke]

    Tin học

    móc nối [hook]
    Explanation:

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X