• n

    bánh đà (kỹ thuật)

    Kỹ thuật

    mâm điện/bánh đà [flywheel]
    Explanation: Một bánh tròn, nặng dùng để kìm hãm và chống lại sự tăng giảm tốc lực động cơ bất thường nhờ vào quán tính của nó khi được gắn vào trục khuỷu. Trong động cơ xe hơi, bánh đà là bánh xe quay tròn bằng gang nối vào trục khuỷu để trợ giúp điều hòa những sóng

    クランクシャフトに取り付けられ、回転エネルギーを滑らかに変換するパーツ。軽量化するとレスポンスアップを図れるが、あまり軽くするとエンジン振動の大きな荒いクルマになってしまう。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X