• adj-na

    ngay thật/thẳng thắn/trung thực
     ~ な付き合い:  mối quan hệ ngay thật, thành thật

    n

    sự ngay thật/sự thẳng thắn/sự trung thực

    Kỹ thuật

    cánh [flank]
    mặt sau (dao) [flank]
    sườn/hông [flank]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X