• n

    cái khung/cái sườn nhà

    n

    gọng

    Kỹ thuật

    khung [frame]
    khung xe [frame]

    Tin học

    xúc phạm/khiêu khích [flame (abusive or threatening message)/frame]
    Explanation: Trong trao đổi thư điện tử, đây là một tiếng lóng có nghĩa cố ý làm mất sự tự chủ của một người nào đó bằng cách viết một thông báo bằng ngôn ngữ xúc phạm, không phù hợp, hoặc bẩn thỉu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X