• n, abbr

    chất CFC/chất fê-rông/chất clorua florua/chất làm lạnh (tủ lạnh)
    フロンは冷蔵庫やスプレー、半導体の洗浄に使われている。: Chất CFC được sử dụng cho tủ lạnh, bình phun hay rửa con IC.

    Kinh tế

    sản phẩm mới ra đợt đầu [explaining products at the outset, even at the customer service window, for the purpose of encouraging long-haul holding (to dispel ignorant jitters)]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X