• n

    màn che

    Kỹ thuật

    dung dịch dùng trong hệ thống làm mát kiểu gián tiếp [brine]
    Explanation: 二次冷媒ともいい、間接式冷却システムに用いられる液体で、冷凍機の蒸発器と冷却すべき場所とを循環し、熱を蒸発器に運ぶ。
    nước biển [brine]
    nước mặn [brine]
    nước muối [brine]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X