• [ ブラウン管 ]

    n

    ống katút

    Kỹ thuật

    [ ブラウン管 ]

    ống phát tia catốt [CRT-cathode ray tube]

    Tin học

    [ ブラウン管 ]

    ống tia điện tử [cathode-ray tube (CRT)]
    Explanation: Trong màn hình máy tính, đây là một ống chân không, dùng súng điện tử ( ca-tôt) để phát ra một chùm tia điện tử làm phát quang chất phosphor trên màn hình, khi chùm tia quét ngang qua. Màn hình máy tính cũng thường được gọi là CRT. Công nghệ này cũng được áp dụng trong Tivi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X