• Kỹ thuật

    bọt khí [blister]
    chỗ rỗ (kim loại) [blister]
    chỗ rộp (sơn)/sơn phồng rộp [blister]
    Category: sơn [塗装]
    Explanation: Tên lỗi sơn.

    塗装面が泡状に盛り上がってしまう状態。塗装行程の湿度等の状態が原因。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X