• n

    khối/khu
     ~ 建設: kiến trúc nhà cao tầng hình ống, hình khối vuông

    n

    tập đoàn/liên hiệp các công ty
     ~ 経済: kinh tế liên kết khối (nền kinh tế có sự liên kết kinh tế giữa các nước tạo thành các khu vực kinh tế)

    Kỹ thuật

    bộ [block]
    guốc (phanh) [block]
    khối [block]
    nhóm từ [block]
    phôi/thỏi/rèn thô [block]
    puli/kép [block]

    Tin học

    khối/bản ghi vật lý [block/physical record]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X