• Kỹ thuật

    bọt khí [blow-hole]
    chỗ rỗ khí (trong kim loại) [blow-hole]
    Explanation: 鋳物内部に生じる大小の気泡状の穴

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X