• Tin học

    [ ブートふかのうディスケット ]

    đĩa mềm không khởi động được [nonbootable diskette]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X