• n

    chấu cắm điện

    n

    phích cắm điện

    n

    phích điện/phích cắm

    Kỹ thuật

    bugi/nến đánh lửa [plug]
    calip nút/calip đo trong/nút lại/bít lại bằng nút [plug]
    đầu ống/đầu vòi [plug]
    nút [plug]
    phích cắm (điện) [plug]

    Tin học

    phích cắm [connector plug]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X