• n

    bi đông nhựa

    n

    Chất dẻo/nhựa

    n

    dựa

    n

    nhựa

    Kỹ thuật

    chất dẻo/sản phẩm nhựa dẻo/đồ nhựa/dẻo [plastic]
    Category: nhựa [樹脂]
    Explanation: 本来変形されたまま元に戻らない性質のものを意味する英語から来ているが、現在では高分子化合物を主な材料として人工的に作られたものをこのように呼ぶ。///ただし、JISでは合成繊維、合成ゴム、塗料、接着剤などは除外している。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X