• Tin học

    [ プラットフォームとくゆう ]

    đặc điểm của nền tảng [platform specific]
    Explanation: Nền tảng ở đây thường được hiểu là nền tảng phần mềm hay phần cứng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X