• n

    máy móc/thiết bị của nhà máy
     ~ 輸出: xuất khẩu máy móc (kiểu xuất khẩu dây chuyền thiết bị và chịu trách nhiệm cả về thiết kế, lắp đặt, xây dựng, tác nghiệp nhà máy)

    n

    toàn bộ thiết bị

    Kinh tế

    thiết bị toàn bộ [complete equipment]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X