• n

    phí tăng lên ngoài giá vé (ví dụ vé vào cửa)

    n

    số tiền chênh lệch tăng giữa giá cổ phiếu thực tế với mệnh giá cổ phiếu

    Kinh tế

    phần thưởng [premiums (ADV)]
    Category: Giao dịch [取引(売買)]
    Explanation: 権利売買をするオプション取引において、その権利に対しつけられる価格のことをプレミアムという。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X