• n

    bản khô của ảnh

    n

    cực dương của ống chân không (điện học)

    n

    tấm (kim loại)/bản kim loại

    Kỹ thuật

    bảng (hiệu) [plate]
    biến số [plate]
    đĩa/mâm [plate]
    hộp khóa/phủ (bằng kim loại)/mạ [plate]
    lá điện cực/một cực dương [plate]
    tấm tôn dày [plate]
    tấm/bản [plate]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X