• Kinh tế

    sự khảo sát [probe (SUR)]
    Category: Marketing [マーケティング]

    Kỹ thuật

    cái dò [probe]
    cực dò [probe]
    Category: điện [電気・電子]
    đầu dò [probe]
    Category: điện [電気・電子]
    máy dò [probe]
    que thăm dò [probe]
    sự thăm dò [probe]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X